Có 2 kết quả:
南征北討 nán zhēng běi tǎo ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄊㄠˇ • 南征北讨 nán zhēng běi tǎo ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄊㄠˇ
nán zhēng běi tǎo ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄊㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
war on all sides (idiom); fighting from all four quarters
Bình luận 0
nán zhēng běi tǎo ㄋㄢˊ ㄓㄥ ㄅㄟˇ ㄊㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
war on all sides (idiom); fighting from all four quarters
Bình luận 0